Có 1 kết quả:

霓裳 ní cháng ㄋㄧˊ ㄔㄤˊ

1/1

ní cháng ㄋㄧˊ ㄔㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

điệu hát Nghê Thường Vũ Y

Từ điển Trung-Anh

nichang, rainbow colored clothes worn by the Eight Immortals 八仙[Ba1 xian1]