Có 1 kết quả:
霓裳 ní cháng ㄋㄧˊ ㄔㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
điệu hát Nghê Thường Vũ Y
Từ điển Trung-Anh
nichang, rainbow colored clothes worn by the Eight Immortals 八仙[Ba1 xian1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0